Có 2 kết quả:
閱聽人 yuè tīng rén ㄩㄝˋ ㄊㄧㄥ ㄖㄣˊ • 阅听人 yuè tīng rén ㄩㄝˋ ㄊㄧㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
audience (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
audience (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0